🔍 Search: GIA SƯ (RIÊNG)



🌟 GIA SƯ (RIÊNG) @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]

Thời tiết và mùa (101) Gọi món (132) Chào hỏi (17) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Yêu đương và kết hôn (19) Thông tin địa lí (138) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sinh hoạt công sở (197) So sánh văn hóa (78) Tôn giáo (43) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Hẹn (4) Diễn tả trang phục (110) Sự kiện gia đình (57) Nói về lỗi lầm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Gọi điện thoại (15) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giáo dục (151) Kinh tế-kinh doanh (273) Cảm ơn (8)