🔍 Search: GIA SƯ (RIÊNG)
🌟 GIA SƯ (RIÊNG) @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
독선생
(獨先生)
Danh từ
-
1
한 집의 아이만을 맡아서 가르치는 선생.
1 GIA SƯ (RIÊNG): Giáo viên chỉ nhận dạy trẻ em của một gia đình.
-
1
한 집의 아이만을 맡아서 가르치는 선생.
• Thời tiết và mùa (101) • Gọi món (132) • Chào hỏi (17) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Yêu đương và kết hôn (19) • Thông tin địa lí (138) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Sinh hoạt công sở (197) • So sánh văn hóa (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Hẹn (4) • Diễn tả trang phục (110) • Sự kiện gia đình (57) • Nói về lỗi lầm (28) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa ẩm thực (104) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giáo dục (151) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Cảm ơn (8)